Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giáo Tiếp CẦN Dùng Để Dạy Trẻ Hàng Ngày

Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giáo Tiếp CẦN Dùng Để Dạy Trẻ Hàng Ngày

Cho dù với vốn tiếng Anh hạn chế, việc cha mẹ thường xuyên luyện các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với trẻ là một cách hiệu quả để tạo ra môi trường học tập tích cực và phát triển toàn diện cho con cái.

Đầu tiên, chúng ta có thể tham khảo các câu tiếng Anh đơn giản, thông dụng như những mẫu câu “It’s time to…” và “Let’s…” không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn hình thành thói quen tự động phản xạ với ngôn ngữ tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Những câu này giúp trẻ liên kết từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ với các hoạt động hàng ngày, làm cho quá trình học trở nên tự nhiên và thú vị.

Thứ hai, việc cha mẹ thường xuyên thực hiện các mẫu câu này cùng trẻ tạo ra cơ hội tốt để tương tác và kết nối gia đình. Bằng cách này, không chỉ trẻ em mà cả gia đình có thể tận hưởng những hoạt động thú vị, đồng thời tạo ra không khí giao tiếp tích cực và sâu sắc.
Thứ ba, qua việc luyện tập các câu giao tiếp này, trẻ em không chỉ học được ngôn ngữ tiếng Anh đơn giản mà còn phát triển kỹ năng xã hội và rèn được sự tự chủ. Việc thực hiện các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh giúp trẻ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và thực hiện các nhiệm vụ cơ bản trong cuộc sống.

Cuối cùng, việc luyện tập hàng ngày giúp trẻ xây dựng một cơ sở vững chắc cho việc học tiếng Anh. Thói quen này không chỉ hỗ trợ trẻ trong quá trình học tập ở trường mà còn làm cho việc học ngoại ngữ trở nên tự nhiên và nhẹ nhàng.

Tóm lại, việc cha mẹ thường xuyên luyện các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với trẻ không chỉ mang lại những lợi ích ngôn ngữ mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và giao tiếp gần gũi trong gia đình.

Những cha mẹ có nhu cầu tìm hiểu và học tập một khóa học online trọn gói trong 20 giờ học về dạy phương pháp dạy tiếng Anh tại nhà đúng đắn cho con mình thì có thể Email tới info@maenla.com để có thông tin chi tiết.

1. It’s time to wake up.
Đến lúc thức dậy.

2. It’s time to brush your teeth.
Đến lúc đánh răng.

3. It’s time to wash your face.
Đến lúc rửa mặt.

4. It’s time to comb your hair.
Đến lúc chải tóc.

5. It’s time to get dressed.
Đến lúc mặc quần áo.

6. It’s time to tie your shoes.
Đến lúc buộc giày.

7. It’s time to have breakfast/ lunch/ dinner.
Đến lúc ăn sáng/ trưa/ tối.

8. It’s time to pack your backpack.
Đến lúc chuẩn bị cặp sách.

9. It’s time to catch the school bus.
Đến lúc bắt xe bus đến trường.

10. It’s time to arrive at school.
Đến lúc đến trường.

11. It’s time to attend your classes.
Đến lúc tham gia các buổi học.

12. It’s time to do your homework.
Đến lúc làm bài tập về nhà.

13. It’s time to review your lessons.
Đến lúc ôn lại bài học.

14. It’s time to participate in extracurricular activities.
Đến lúc tham gia các hoạt động ngoại khóa.

15. It’s time to play sports.
Đến lúc chơi thể thao.

16. It’s time to go to school.
Đến lúc đi học.

17. It’s time to read books.
Đến lúc đọc sách.

18. It’s time to learn English.
Đến lúc học tiếng Anh.

19. It’s time to play with toys.
Đến lúc chơi đồ chơi.

20. It’s time to water the plants.
Đến lúc tưới cây.

21. It’s time to feed the pets.
Đến lúc cho thú cưng ăn.

22. It’s time to clean up.
Đến lúc dọn dẹp.

23. It’s time to sweep the floor.
Đến lúc quét nhà.

24. It’s time to take a bath.
Đến lúc tắm.

25. It’s time to set the table for dinner.
Đến lúc dựng bàn ăn tối.

26. It’s time to share your day’s highlights with the family.
Đến lúc chia sẻ những điều nổi bật trong ngày với gia đình.

27. It’s time to read bedtime stories.
Đến lúc đọc truyện trước khi đi ngủ.

1. Let’s play together.
Cùng chơi với nhau thôi.

2. Let’s clean up!
Cùng dọn dẹp đồ thôi!

3. Let’s put away the toys.
Cùng nhau cất đồ chơi nhé.

4. Let’s line up!
Cùng nhau xếp hàng!

5. Let’s tidy up your room.
Cùng dọn phòng của bạn.

6. Let’s go to the kitchen.
Cùng vào bếp nào.

7. Let’s go to the living room.
Cùng đi vào phòng khách thôi.

8. Let’s go to the bedroom.
Cùng đi vào phòng ngủ nhé.

9. Let’s go upstairs.
Cùng đi lên gác thôi.

10. Let’s get out of bed.
Cùng nhau thức dậy khỏi giường thôi.

11. Let’s go for a walk.
Cùng đi dạo thôi.

12. Let’s go outside.
Cùng đi ra ngoài thôi.

13. Let’s go to the supermarket.
Cùng đi siêu thị thôi.

14. Let’s prepare the meal.
Cùng nhau chuẩn bị bữa ăn nhé.

15. Let’s fold the clothes.
Cùng nhau gập quần áo thôi.

16. Let’s read a story together.
Cùng nhau đọc truyện thôi.

17. Let’s draw some pictures.
Cùng nhau vẽ tranh nhé.

18. Let’s water the plants in the garden.
Cùng nhau tưới nước cho cây ở trong vườn.

19. Let’s set the table for dinner.
Cùng nhau bày bàn ăn tối.

20. Let’s bake some cookies.
Cùng nhau nướng bánh quy.

21. Let’s build a puzzle.
Cùng nhau ghép tranh.

22. Let’s have a picnic in the backyard.
Cùng nhau đi dạo ngoài sân sau nhà.

23. Let’s plant flowers in the the garden.
Cùng nhau trồng hoa trong vườn.

24. Let’s watch a movie as a family.
Cùng nhay xem một bộ phim cùng cả nhà.

25. Let’s write a letter to Grandma and Grandpa.
Cùng viết thư cho ông bà.

26. Let’s create a scrapbook of our favorite memories.
Cùng tạo một cuốn sổ kỷ niệm của những kí ức yêu thích của chúng ta.

27. Let’s organize your school supplies.
Cùng sắp xếp đồ dùng học tập của bạn.

28. Let’s learn a new recipe and cook together.
Cùng nhau học một công thức nấu ăn mới và nấu ăn cùng nhau.

29. Let’s design and make homemade greeting cards.
Cùng thiết kế và làm thiệp chúc mừng bằng tay nhé.

30. Let’s explore a new park in the neighborhood.
Cùng khám phá một công viên mới xung quanh đây nhé.

81 câu hội thoại giao tiếp tiếng Anh dạy trẻ em cùng phương pháp luyện tập

81 câu hội thoại giao tiếp tiếng Anh dạy trẻ em cùng phương pháp luyện tập

Luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em thông qua “81 câu hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng” là một phương pháp hiệu quả và thú vị. Việc áp dụng những câu hỏi và câu trả lời này không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ, mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

Trước hết, việc sử dụng những mẫu câu hỏi và câu trả lời này giúp trẻ xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh cơ bản theo cách tự nhiên và linh hoạt, từ đó hỗ trợ quá trình học ngôn ngữ một cách dễ dàng và thú vị. Điều này không chỉ mở rộng từ vựng mà còn giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường tiếng Anh. Cha mẹ hoặc giáo viên tiếng Anh hãy ghi nội dung câu hỏi vào mặt trước, câu trả lời tương ứng lên mặt sau của thẻ, sau đó cho trẻ bốc ngẫu nhiên và cùng thực hành hội thoại giao tiếp hàng ngày.

Thứ hai, qua việc luyện tập những câu hỏi và câu trả lời, trẻ sẽ phát triển khả năng lắng nghe và hiểu hiện tại cũng như mô phỏng các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nó giúp trẻ nắm bắt cấu trúc ngôn ngữ, cách sử dụng câu hỏi phổ biến và làm thế nào để trả lời một cách rõ ràng và tự tin.

Thứ ba, qua quá trình thực hành, trẻ cũng có cơ hội rèn luyện kỹ năng xã hội. Việc sử dụng những câu hỏi xoay quanh cuộc sống hàng ngày, sở thích, và tình huống quen thuộc giúp trẻ tự tin hơn khi tương tác với người khác, không chỉ trong môi trường học thuật mà còn trong các tình huống xã hội. Đây là ích lợi to lớn nhất, vì trong quá trình dạy học trẻ em, chúng tôi nhận thấy có rất nhiều trẻ tiếng Anh cũng khá giỏi nhưng nhiều thứ rất đơn thuần liên quan tới cuộc sống hàng ngày mà các bé lại bị mất khá nhiều thời gian để có thể tương tác khi gặp người nước ngoài.

Cuối cùng, việc luyện tập qua các mẫu câu này mang lại sự thú vị trong quá trình học, giúp trẻ kết nối ngôn ngữ với trải nghiệm thực tế và giao tiếp hằng ngày. Điều này tạo ra một môi trường tích cực, khuyến khích sự học tập tự nhiên và phát triển toàn diện cho trẻ em.

1. “Hello, how are you today?” – Xin chào, bạn có khỏe không hôm nay?
I’m doing well, thank you!

2. “What’s your name?” – Tên bạn là gì?
My name is …

3. “Nice to meet you!” – Rất vui được gặp bạn!
Nice to meet you too!

4. “How old are you?” – Bạn bao nhiêu tuổi?
I am … years old.

5. “What’s your favorite color?” – Màu yêu thích của bạn là gì?
My favorite color is …

6. “Can I play with you?” – Tôi có thể chơi cùng bạn không?
Yes, let’s play together!

7. “Let’s be friends.” – Hãy làm bạn nhé.
Sure, I’d love to be friends.

8. “What’s your favorite toy?” – Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
I really like playing with …

9. “Do you want to share with me?” – Bạn có muốn chia sẻ với tôi không?
Of course, let’s share.

10. “I like your drawing!” – Tôi thích bức tranh của bạn!
Thank you! I enjoyed drawing it.

11. “What do you want to be when you grow up?” – Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?
I want to be a [Dream Occupation …]

12. “What’s your favorite subject at school?” – Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
I enjoy studying [Favorite Subject …].

13. “Can you help me with this puzzle?” – Bạn có thể giúp tôi với câu đố này không?
Sure, I’d be happy to help.

14. “It’s time to eat. What do you want for lunch?” – Đến giờ ăn. Bạn muốn ăn gì cho bữa trưa?
I would like [Meal Choice …], please!

15. “Do you want to go to the park?” – Bạn muốn đi đến công viên không?
Yes, I’d love to go to the park.

16. “What’s your favorite animal?” – Loài động vật yêu thích của bạn là gì?
I really like elephants.

17. “Let’s go for a walk.” – Hãy đi dạo một chút.
That sounds like a great idea!

18. “Can you count to ten?” – Bạn có thể đếm đến mười không?

19. “What’s your favorite book?” – Sách yêu thích của bạn là gì?
My favorite book is [Book Title …].

20. “What’s your favorite game to play?” – Trò chơi yêu thích của bạn để chơi là gì?
I enjoy playing [Favorite Game…].

21. “How was your day at school?” – Ngày của bạn ở trường thế nào?
It was good, thanks for asking.

22. “What’s your favorite sport?” – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
I like playing soccer.

23. “What’s your favorite food?” – Thức ăn yêu thích của bạn là gì?
I love pizza and spaghetti.

24. “Can you show me how to do that?” – Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm điều đó không?
Certainly, let me demonstrate.

25. “Goodnight, sweet dreams!” – Chúc bạn ngủ ngon, mơ đẹp!
Goodnight! Sweet dreams to you too.

26. “How do you feel today?” – Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
I feel happy and energetic.

27. “Let’s build something with blocks.” – Hãy xây dựng một cái gì đó với khối.
Sure, let’s build a tower.

28. “What’s your favorite fruit?” – Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?
I really like apples and bananas.

29. “Can you tell me a story?” – Bạn có thể kể cho tôi một câu chuyện không?
Sure, what kind of story would you like?

30. “What’s your favorite TV show?” – Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
I enjoy watching [Favorite TV Show].

31. “Let’s sing a song together.” – Hãy hát một bài hát cùng nhau.
Great! What song would you like to sing?

32. “How do you say ‘hello’ in another language?” – Bạn nói “xin chào” như thế nào trong một ngôn ngữ khác?
In Spanish, you say ‘Hola”. In Vietnamese, you say ‘xin chào’.

33. “What’s your favorite season?” – Mùa yêu thích của bạn là gì?
I love the fall season.

34. “Can you teach me how to draw?” – Bạn có thể dạy tôi cách vẽ không?
Certainly, I can show you some drawing techniques.

35. “Let’s play pretend.” – Hãy chơi giả tưởng.
Okay! I’ll be a superhero.

36. “What’s your favorite holiday?” – Ngày lễ yêu thích của bạn là gì?
My favorite holiday is Christmas.

37. “Let’s go to the library.” – Hãy đi đến thư viện.
I love reading books. I’m excited to go to the library.

38. “What’s your favorite movie?” – Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
My favorite movie is [Movie Title].

39. “It’s time to clean up. Can you help?” – Đến giờ dọn dẹp. Bạn có thể giúp không?
Of course, I’ll help clean up the toys.

40. “What’s your favorite dessert?” – Món tráng miệng yêu thích của bạn là gì?
I really enjoy ice cream and chocolate cake.

41. “Can you say the alphabet?” – Bạn có thể nói bảng chữ cái không?
Yes, I can recite the alphabet from A to Z.

42. “What’s your favorite type of weather?” – Thời tiết yêu thích của bạn là gì?
I like sunny days with a gentle breeze.

43. “Let’s learn a new game.” – Hãy học một trò chơi mới.
I’m up for learning a new game. What game is it?

44. “What’s your favorite bedtime story?” – Chuyện cổ tích yêu thích của bạn là gì?
My favorite bedtime story is [Story Title].

45. “Can you name the colors of the rainbow?” – Bạn có thể kể tên các màu của cầu vồng không?
The colors of the rainbow are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet.

46. “Let’s go to the beach.” – Hãy đi đến bãi biển.
The beach is a wonderful place. I’m excited to go.

47. “What’s your favorite subject in art?” – Môn học yêu thích trong môn nghệ thuật của bạn là gì?
I love drawing and painting.

48. “Can you tell me a joke?” – Bạn có thể kể một câu chuyện cười không?
Sure, why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!

49. “What’s your favorite type of transportation?” – Phương tiện di chuyển yêu thích của bạn là gì?
I enjoy riding my bike.

50. “Let’s go to the museum.” – Hãy đi đến bảo tàng.
Museums are fascinating. I can’t wait to explore.

51. “Can you count backward from ten?” – Bạn có thể đếm ngược từ mười không?
Sure, 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1.

52. “What’s your favorite instrument?” – Nhạc cụ yêu thích của bạn là gì?
I like the sound of the piano.

53. “Let’s have a family game night.” – Hãy có một đêm chơi game gia đình.
Family game nights are always fun. I’m in!

54. “What’s your favorite place in the world?” – Địa điểm yêu thích nhất trên thế giới của bạn là gì?
My favorite place is the mountains.

55. “Can you name the planets in our solar system?” – Bạn có thể kể tên các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta không?
The planets are Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune.

56. “Let’s go on a treasure hunt game.” – Hãy đi tìm kho báu.
Treasure hunts are exciting. Where should we start?

57. “What’s your favorite type of tree?” – Loại cây yêu thích của bạn là gì?
I like oak trees.

58. “Can you tell me a riddle?” – Bạn có thể kể cho tôi một câu đố không?
Certainly! Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired!

59. “What’s your favorite type of bird?” – Loại chim yêu thích của bạn là gì?
I like hummingbirds.

60. “Let’s go to the zoo.” – Hãy đi đến sở thú.
Zoos are so much fun. I can’t wait to see the animals.

61. “Can you name the days of the week?” – Bạn có thể kể tên các ngày trong tuần không?
Sure, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.

62. “What’s your favorite type of fish?” – Loại cá yêu thích của bạn là gì?
I enjoy watching colorful tropical fish.

63. “Let’s plant some flowers.” – Hãy trồng một số bông hoa.
Planting flowers sounds like a lovely idea.

64. “What’s your favorite type of insect?” – Loại côn trùng yêu thích của bạn là gì?
I find butterflies fascinating.

65. “Can you name the continents?” – Bạn có thể kể tên các lục địa không?
The continents are Asia, Africa, North America, South America, Antarctica, Europe, and Australia.

66. “Let’s go on a nature walk.” – Hãy đi dạo trong thiên nhiên.
Exploring nature is always refreshing. I’m in!

67. “What’s your favorite type of reptile?” – Loại bò sát yêu thích của bạn là gì?
I’m intrigued by chameleons.

68. “Can you name the oceans?” – Bạn có thể kể tên các đại dương không?
The oceans are the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic.

69. “What’s your favorite type of mammal?” – Loại động vật có vú yêu thích của bạn là gì?
I love dolphins.

70. “Let’s go to the farm.” – Hãy đi đến nông trại.
Farms are great. I’m excited to see the animals.

71. “Can you name the seasons?” – Bạn có thể kể tên các mùa không?
The seasons are spring, summer, fall, and winter.

72. “What’s your favorite type of flower?” – Loại hoa yêu thích của bạn là gì?
I adore sunflowers.

73. “Let’s do a science experiment.” – Hãy thực hiện một thí nghiệm khoa học.
Science experiments are cool. What experiment should we try?

74. “What’s your favorite type of sport?” – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
I enjoy playing basketball.

75. “Can you name the shapes?” – Bạn có thể kể tên các hình dạng không?
Sure, circle, square, triangle, rectangle, and oval.

76. “What’s your favorite type of dinosaur?” – Loại khủng long yêu thích của bạn là gì?
I’m fascinated by the Tyrannosaurus rex.

77. “What’s your favorite type of clothing?” – Loại trang phục yêu thích của bạn là gì?
I like comfortable clothes, like hoodies and jeans.

78. “Can you name the parts of the body?” – Bạn có thể kể tên các phần của cơ thể không?
Sure, head, shoulders, knees, and toes!

79. “Can you name the weather conditions?” – Bạn có thể kể tên các điều kiện thời tiết không?
Sure, sunny, cloudy, rainy, windy, snowy.

80. “What’s your favorite type of fruit?” – Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?
I love strawberries and watermelon.

81. “Can you name the farm animals?” – Bạn có thể kể tên các loài động vật trang trại không?
Sure, cows, chickens, pigs, and sheep.

06 Sai Lầm Đáng Trách Trong Dạy Tiếng Anh Của Giáo Viên Làm Hỏng Hết Tiềm Năng Của Học Sinh

06 Sai Lầm Đáng Trách Trong Dạy Tiếng Anh Của Giáo Viên Làm Hỏng Hết Tiềm Năng Của Học Sinh

Giáo dục là một khía cạnh then chốt của sự phát triển cá nhân và xã hội; trong đó người giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy của thế hệ tiếp theo. Khi nói đến việc dạy tiếng Anh, việc giảng dạy hiệu quả là rất quan trọng để học sinh phát triển các kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Tuy nhiên, thực trạng nước nhà còn tồn tại khá lớn lượng giáo viên có thể vô tình hoặc thiếu hiểu biết đã mắc lỗi gây cản trở tiềm năng học tiếng Anh của con trẻ. Qua bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu một số lỗi đáng trách của giáo viên tiếng Anh và những lỗi này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiềm năng của học sinh như thế nào.

Một sai lầm phổ biến của giáo viên tiếng Anh là áp dụng phương pháp giảng dạy cứng nhắc và áp dụng đại trà cho mọi học viên. Mỗi học sinh có một phong cách học tập, tốc độ và điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc không nhận ra và giải quyết những khác biệt cá nhân này có thể dẫn đến việc một số học sinh bị bỏ lại phía sau trong khi những học sinh khác cảm thấy không bị thách thức. Giáo viên phải nâng cao kỹ năng giảng dạy của mình, cần có những bài giảng công phu và chu đáo để có thể giúp nhiều đối tượng học sinh khác nhau trong lớp cùng tiến bộ.

– Với độ tuổi nhỏ khoảng dưới 8 tuổi thì việc học tiếng Anh thông qua trò chơi và các hoạt động giáo dục là cực hiệu quả. Tuy nhiên giáo viên tiếng Anh (kể cả giáo viên Tây ba lô và giáo viên người Việt) đã bị lạm dụng, đồng thời cũng rất hay bị mắc lỗi là quá dành rất nhiều thời gian cho việc dạy từ vựng mà quên đi việc dạy giao tiếp, dạy hội thoại, luyện ngữ âm, luyện ngữ điệu cho trẻ cũng là điều cực quan trọng.

– Với học sinh lớn hơn 8 tuổi, cỡ từ tiểu học trở lên mặc dù ngữ pháp là một phần thiết yếu của việc học ngôn ngữ, nhưng việc quá chú trọng đến nó (nhằm thỏa mãn trẻ phải được điểm số cao tại trường học) mà gây tổn hại đến khả năng giao tiếp và cũng có thể cản trở khả năng sử dụng tiếng Anh của học sinh trong các tình huống thực tế. Một số giáo viên có thể tập trung quá mức vào các quy tắc và cấu trúc mà bỏ qua việc phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế. Tạo sự cân bằng giữa ngữ pháp và giao tiếp là điều quan trọng để học sinh thể hiện bản thân một cách hiệu quả bằng cả nói và viết tiếng Anh.

Để tránh bị dạy thiên lệch các kỹ năng tiếng Anh như vậy thì trước tiên người giáo viên cũng phải là người toàn diện các kỹ năng tiếng Anh đó. Tiếp đến khi lên phân phối chương trình dạy học (syllabus, lesson plan), người giáo viên cần phải có phân phối một cách tổng quan thời lượng và nội dung dạy cho từng kỹ năng của trẻ. Nếu không có năng lực lên phân phối chương trình dạy đủ tốt thì có thể đầu tư mua các chương trình dạy tiếng Anh ưu việt đã được kiểm chứng có bán trên thị trường. Và cuối cùng, khi dạy thì người giáo viên cũng phải kiên định bám chặt lấy định hướng đó. Tránh tình trạng dạy theo cảm hứng và dạy không có lộ trình dạy rõ ràng, dạy theo nhu cầu, thị hiếu của phụ huynh học sinh muốn con được điểm cao ở trường.

Ngôn ngữ và văn hóa gắn bó với nhau và hiểu được bối cảnh văn hóa là điều cần thiết để thành thạo một ngôn ngữ. Những giáo viên bỏ qua việc kết hợp các yếu tố văn hóa vào bài học của mình có thể khiến học sinh hiểu biết hạn chế và hời hợt về ngôn ngữ. Việc đưa văn học, phong tục tập quán và các cách diễn đạt thành ngữ vào bài học có thể nâng cao khả năng hiểu và đánh giá cao tiếng Anh của học sinh như một ngôn ngữ sống động, năng động.

Ví dụ, khi dạy Anh văn cho trẻ nhưng lại dạy theo kiểu dịch Anh- Việt, hoặc dịch từ văn phong và cách tư duy của tiếng Việt sang tiếng Anh để dạy trẻ thì là chúng ta đang vô tình đưa những ngôn từ “vô dụng” của tiếng Anh cho trẻ em Việt học trong khi với bối cảnh đó trẻ bản xứ không dùng.

Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, công nghệ có thể là một công cụ mạnh mẽ cho việc học ngôn ngữ. Thật không may, một số giáo viên có thể phản đối việc kết hợp công nghệ vào phương pháp giảng dạy của họ, cản trở học sinh tận dụng lợi ích của nó. Các ứng dụng tương tác, tài nguyên trực tuyến và tài liệu đa phương tiện có thể thu hút sinh viên và làm cho quá trình học tập trở nên năng động và thú vị hơn.

Thay vì chọn phương án chỉ sử dụng giáo án tĩnh trên giấy, tại sao người giáo viên không biến các slide bài giảng của mình trở nên sinh động, có tương tác đa chiều. Ngày nay trẻ em rất mê công nghệ và có năng lực sự thành thạo các công nghệ rất nhanh. Bạn hãy đưa các yếu tố công nghệ trong việc giao bài tập về nhà cho trẻ, đưa yếu tố công nghệ vào để giúp trẻ tăng thời gian “đắm mình” trong không gian tiếng Anh. Tích hợp công nghệ trong giáo dục được ví như lắp thêm động cơ đẩy cho bệ phóng phát triển ngôn ngữ của trẻ. Vậy nên người giáo viên tiếng Anh của thế kỷ 21 cần đặc biệt chú trọng điều này.

Phản hồi mang tính xây dựng là công cụ giúp học sinh xác định và sửa chữa sai lầm của mình. Giáo viên không cung cấp phản hồi kịp thời và cụ thể có thể vô tình cản trở sự tiến bộ của học sinh. Phản hồi hiệu quả sẽ nêu bật những lĩnh vực cần cải thiện, đưa ra hướng dẫn về cách nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các khía cạnh tích cực trong công việc của học sinh. Những giáo viên tiếng Anh của nền giáo dục công nước nhà là hay gặp phải sai lầm này nhất, nó có thể làm tắt ngấm niềm tin học ngoại ngữ của trẻ.

Những sai lầm vặt này tưởng chừng như vô hại, nhưng nó diễn ra thường xuyên một cách vô thức từ người giáo viên cũng ảnh hưởng sâu sắc tới tiềm năng học tiếng Anh của trẻ:

– Giáo viên nói quá nhiều (bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt) trong lớp mà không cho trẻ có cơ hội, học sinh có thời gian để thực hành giao tiếp, luyện nói. Giáo viên đừng là “speaker” mà hãy là Trainer truyền cảm hứng!

– Giáo viên nuông chiều học sinh, dạy học kiểu dịch vụ khiến dù học sinh không tiến bộ vẫn “làm màu” với phụ huynh. Người giáo viên cần phải có kỹ năng quản lý lớp học tốt, nghiệp vụ sư phạm đầy đủ, trao đổi thẳng thắn với phụ huynh về tình trạng của học sinh (và luôn có giải pháp tích cực trong việc nâng cao năng lực của học sinh, thay vì đổ lỗi cho học sinh hoặc cho bố mẹ).

– Chủ động tạo cơ hội cho trẻ tiếp cận đang dạng nguồn ngôn ngữ tiếng Anh đầu vào thay vì chỉ nghe có một nguồn tiếng Anh duy nhất từ thầy cô. Chính sự đa dạng tạo nên sự nhạy cảm của đôi tai khi giao tiếp tiếng Anh vì phần đa trong cuộc sống sau này trẻ sẽ giao tiếp bằng tiếng Anh với người Non-Native là chính.

– Có định kiến với những học sinh đặc biệt. Không bao giờ được gọi là muộn để học một thứ ngoại ngữ mới (dù biết rằng khi trẻ học muộn con sẽ học vất vả hơn mà thôi). Chưa bao giờ là muộn, trẻ chỉ cần thời gian tiếp cận tiếng Anh đủ lâu. Bạn hãy là người kiên trì và nhẫn nại đúng phương pháp thì tất yếu trẻ sẽ có sự tiến bộ.

– Giáo viên đôi khi có xu hướng can thiệp quá nhiều vào, thậm chí là tác động thô bạo với những lỗi sai phát âm, lỗi sai ngữ pháp của trẻ khiến trẻ bị nhụt trí, thiếu tự tin trong học ngoại ngữ. Hãy tập trung vào những điều trẻ làm tốt, đưa ra giải pháp phù hợp với trẻ, động viên trẻ cải thiện dần dần yếu điểm.

Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc hình thành khả năng ngôn ngữ của học sinh và cách người giáo viên tương tác với trẻ sẽ ảnh hướng tới tiềm năng thông thạo tiếng Anh của học sinh sau này. Bằng cách tránh những sai lầm phổ biến như bỏ qua sự khác biệt của từng cá nhân, nhấn mạnh quá mức vào ngữ pháp, bỏ qua bối cảnh văn hóa, chống lại sự tích hợp công nghệ và không đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, các nhà giáo dục có thể tạo ra một môi trường học tập thuận lợi hơn. Giải quyết những vấn đề này sẽ không chỉ nâng cao trình độ ngôn ngữ của học sinh mà còn giúp họ phát huy hết tiềm năng của mình trong một thế giới ngày càng kết nối và cạnh tranh.